Ấn Độ giáo, Phật giáo và Kỳ Na giáo (Jainism) đều nói đến Niết bàn (Nirvàna).
Niết bàn theo nguyên nghĩa của chữ Sanskrist (Nirvàna) có nghĩa là KHÔNG CÓ
GIÓ. Tiếp đầu ngữ NIR mang nghĩa phủ định; VÀNA là Gió.
Gió ám chỉ đời sống hoạt động bất an của
chủ thể. Khi gió lắng dịu, sự an nghỉ của nội tâm bắt đầu. Đó là sự thanh tịnh,
là diệt (Extingwish), là cởi mở (Release), là tịch diệt (tanquil extinction),
là an lạc (calm joy), là vô tái sinh (no rebirth), là tịch diệt mọi đau khổ để
nhập vào cõi vĩnh phúc (eternal bless).